Từ điển Thiều Chửu
坏 - khôi/bùi
① Ngói mộc. ||② Một âm là bùi. Lấy đất lấp lỗ hang lại. ||③ Tường vách.
Từ điển Trần Văn Chánh
坏 - bôi
(văn) ① Vun đất, lấy đất trét chỗ hở; ② Tường sau nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh
坏 - hoại
Xem 壞.
Từ điển Trần Văn Chánh
坏 - phôi
(văn) ① Như 坯; ② Núi đất một tầng.
Từ điển Trần Văn Chánh
坏 - phôi
Như 坯
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
坏 - bùi
Giúp thêm vào — Các âm khác là Nhưỡng, Phôi, Hoại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
坏 - hoại
Viết tắt của chữ Hoại 壞.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
坏 - nhưỡng
Một cách viết giản dị của chữ Nhưỡng 壤 — Các âm khác là Bùi, Phô, Hoại. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
坏 - phôi
Đồ nặn bằng đất chưa đem nung — Các âm khác là Bùi, Hoại, Nhưỡng. Xem các âm này.