Từ điển Thiều Chửu國 - quốc① Nước, có đất có dân, có quyền cai trị gọi là nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng國 - quốcMột nước, chỉ chung lĩnh thổ, dân chúng và chính quyền.