Từ điển Thiều Chửu圃 - phố① Vườn trồng rau.
Từ điển Trần Văn Chánh圃 - phốVườn (trồng hoa quả, rau cỏ): 菜圃 Vườn rau; 花圃 Vườn trồng hoa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng圃 - phốVườn trồng cây, trồng hoa — Người làm vườn. Td: Lão phố ( ông già làm vườn ).