Từ điển Thiều Chửu囹 - linh① Linh ngữ 囹圄 nhà tù (nhà pha).
Từ điển Trần Văn Chánh囹 - linh【囹圄】linh ngữ [língyư] (văn) Ngục tù, nhà tù, nhà pha: 身入囹圄 Sa vào ngục tù.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng囹 - linhXem Linh ngự 囹圄.