Từ điển Thiều Chửu
囮 - ngoa
① Con chim mồi. ||② Mượn cớ đánh lừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
囮 - ngoa
① Con chim mồi; ② Mượn cớ đánh lừa. 【囮子】ngoa tử [ézi] Chim mồi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
囮 - ngoa
Con chim mồi ( dùng để bẫy những con chim khác ) — Lừa gạt tiền bạc của người khác.