Từ điển Thiều Chửu囌 - tô① Lỗ tô 嚕囌 nói nhiều, lải nhải.
Từ điển Trần Văn Chánh囌 - tôXem 嚕.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng囌 - tôĂn nói oang oang, không ý tứ. Ăn nói lỗ mãng.