Từ điển Thiều Chửu噲 - khoái① Nuốt xuống. ||② Khoái khoái 噲噲 rộng rãi sáng sủa.
Từ điển Trần Văn Chánh噲 - khoái① Nuốt; ② 【噲噲】khoái khoái [kuàikuài] (văn) Rộng rãi sáng sủa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng噲 - khoáiNuốt xuống.