Từ điển Thiều Chửu噎 - ế① Nghẹn.
Từ điển Trần Văn Chánh噎 - ếNghẹn: 慢點吃,留神別噎着 Ăn thong thả kẻo bị nghẹn đấy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng噎 - ếNghẹn. Mắc nghẹn ở cổ.