Từ điển Trần Văn Chánh嘟 - đô(thanh) ① Bí bo: 汽車嗽叭嘟嘟響 Tiếng còi xe hơi kêu bí bo; ② (đph) Bĩu môi, chàu bạu: 氣得他嘟起了嘴,一言不發 Anh ấy tức giận ngồi chàu bạu chẳng nói một câu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng嘟 - đôNói ú ớ khó nghe.