Từ điển Trần Văn Chánh嘜 - mạNhãn hiệu (từ dịch âm từ chữ mark, ghi trên bao bì hàng hoá xuất khẩu).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng嘜 - mãCái nhãn dán trên các gói hàng. Nhãn hiệu.