Từ điển Thiều Chửu
嘐 - hao
① Hao hao 嘐嘐 chị cả nói to (lớn lao).
Từ điển Trần Văn Chánh
嘐 - giao
嘐嘐 (văn) (thanh) Tiếng gà gáy.
Từ điển Trần Văn Chánh
嘐 - hao
嘐嘐 (văn) Khoe khoang, khoác lác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘐 - hao
Nói khoác, nói quá sự thật — Kêu to.