Từ điển Trần Văn Chánh嗖 - sưu(văn) ① Vẻ cười vui; ② Tiếng đuổi chim; ③ (thanh) Vi vu, vèo, vèo vèo: 嗖的一聲飛來一顆子彈 Một viên đạn bay vèo đến.