Từ điển Thiều Chửu
嗌 - ách
① Cổ họng. Cổ họng sưng đau gọi là ách thống 嗌痛.
Từ điển Trần Văn Chánh
嗌 - ách
(văn) Cổ họng.
Từ điển Trần Văn Chánh
嗌 - ái
(văn) Nghẹt cổ họng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗌 - ác
Cười.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗌 - ách
Cái cổ họng. Yết hầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗌 - ích
Cái cổ họng. Yết hầu. Cũng đọc Ách — Một âm là Ác.