Từ điển Thiều Chửu嗅 - khứu① Ngửi.
Từ điển Trần Văn Chánh嗅 - khứuNgửi: 嗅一嗅 Ngửi một cái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng嗅 - khứuNgửi. Dùng mũi để biết mùi.