Từ điển Thiều Chửu喨 - lượng① Liệu lượng 嘹喨 véo von. Tiếng trong mà đi xa.
Từ điển Trần Văn Chánh喨 - lượngXem 嘹亮 [liáoliàng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng喨 - lượngTiếng nghe từ xa.