Từ điển Thiều Chửu
哿 - cả/khả
① Khả. Ta quen đọc là chữ khả.
Từ điển Trần Văn Chánh
哿 - gia
(văn) Đồ trang sức trên đầu phụ nữ thời xưa (dùng như 珈, bộ 玉).
Từ điển Trần Văn Chánh
哿 - khả
(văn) Có thể (dùng như 可, bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
哿 - cả
Tốt đẹp. Cũng đọc Khả.