Từ điển Thiều Chửu哺 - bộ① Mớm (chim mẹ mớm cho chim con). ||② Nhai.
Từ điển Trần Văn Chánh哺 - bộ(văn) ① Cho bú, mớm: 哺乳 Cho bú; ② Nhai; ③ Cơm búng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng哺 - bộBú. Ngậm trong miệng mà nút.