Từ điển Thiều Chửu
咀 - trớ
① trớ tước 咀嚼 nhấm nuốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
咀 - chuỷ
Như 嘴 [zuê]. Xem 咀 [jư].
Từ điển Trần Văn Chánh
咀 - tữ/tứ
Nhai. 【咀嚼】tứ tước [jưjué] ① Nhấm nháp, nhấm nuốt, nhai kĩ: 咀嚼食物 Nhai kĩ thức ăn; ② Nghiền ngẫm, nghiên cứu kĩ: 咀嚼含義 Nghiên cứu kĩ ý chứa đựng bên trong. Xem 咀 [zuê].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咀 - tư
Ngậm trong miệng mà nếm thử.