Từ điển Trần Văn Chánh厛 - sảnh① Phòng: 客厛 Phòng khách, phòng tiếp khách; 餐厛 Phòng ăn; ② Phòng làm việc, phòng giấy: 辦公厛 Phòng làm việc, văn phòng; ③ Ti: 教育厛 Ti giáo dục.