Từ điển Thiều Chửu
勑 - lai
① Cũng như chữ 徠. Có khi mượn dùng như chữ 敕.
Từ điển Trần Văn Chánh
勑 - lai
(văn) ① Như 徠 (bộ 彳); ② Mượn dùng thay cho chữ 敕 (bộ 攵) hoặc 勅 (bộ 力).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
勑 - lại
Mệt nhọc — Thưởng cho công lao mệt nhọc — Một âm là Sắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
勑 - sắc
Xếp đặt cho ngay thẳng — Dùng như chữ Sắc 敕.