Từ điển Thiều Chửu効 - hiệu① Công hiệu. Tục dùng như chữ 效.
Từ điển Trần Văn Chánh効 - hiệuNhư 效 (bộ 攵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng効 - hiệuGắng sức — Đúng như mong muốn.