Từ điển Thiều Chửu
剸 - chuyển/chuyên
① Ðẵn, chặt. Một âm là chuyên, cùng nghĩa với chữ chuyên 專.
Từ điển Trần Văn Chánh
剸 - chuyên
(văn) Như 專 (bộ 寸).
Từ điển Trần Văn Chánh
剸 - chuyển
(văn) Đẵn, chặt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
剸 - chuyên
Dùng như chữ Chuyên 專 — Một âm là Chuyển.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
剸 - chuyển
Cắt đi. Xén đi — Một âm là Chuyên.