Từ điển Trần Văn Chánh剩 - thặngThừa, còn dư lại: 剩飯 Cơm thừa; 剩貨 Hàng thừa; 剩下 Thừa lại, còn lại; 所剩無幾 Phần thừa chẳng là bao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng剩 - thặngThừa ra. Dư ra. Td: Thặng dư.