Từ điển Thiều Chửu刅 - sang[chuang]Như 創.
Từ điển Thiều Chửu刅 - sang① Cũng như chữ 創.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng刅 - sangDùng vật bền nhọn làm bị thương người khác.