Từ điển Thiều Chửu凳 - đắng① Cái ghế ngồi.
Từ điển Trần Văn Chánh凳 - đắng(văn) Ghế ngồi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng凳 - đắngMột loại ghế cao thời xưa.