Từ điển Thiều Chửu
僥 - nghiêu
① Tiêu nghiêu 僬僥 người lùn. ||② Một âm là kiểu, kiểu hãnh 僥倖 cầu may, tả cái dáng cầu lợi không chán.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
僥 - kiểu
Kiểu hãnh 僥倖May mắn mà được, không phải do tài năng — Một âm là Nghiêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
僥 - nghiêu
Xem Tiêu nghiêu 僬僥 — Một âm là Kiểu.