Từ điển Thiều Chửu
倌 - quan
① Quan nhân 倌人 chức bầy tôi nhỏ coi việc đóng xe ngựa cho vua. Tục gọi kẻ làm thuê cho nhà hàng cơm là đường quan 堂倌.
Từ điển Trần Văn Chánh
倌 - quan
① (cũ) Người ở làm việc vặt: 堂倌 Người hầu (điếu đóm nước nôi), người phục dịch, bồi; ② (cũ) Người giữ ngựa (thời xưa), người chăn gia súc (ở nông thôn): 牛倌 Người chăn bò; 羊倌 Người chăn cừu; 倌人 Viên quan nhỏ coi việc đóng xe ngựa cho vua; ③ (Tiếng nói trại để chỉ) gái điếm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
倌 - quan
Bề tôi cấp dưới — Viên chức hạng thấp.