Từ điển Trần Văn Chánh侜 - chu(văn) ① Nói láo, lừa bịp; ②【侜張】chu trương [zhou zhang] Lừa bịp, giả đò; ③ Che lấp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng侜 - trưuTrưu trương 侜張: Nói dối, dối trá.