Từ điển Thiều Chửu侑 - hựu① Giúp, như hựu thực 侑食 khéo mời cho ăn được nhiều thêm.
Từ điển Trần Văn Chánh侑 - hựu(văn) Giúp: 侑食 Khéo mời để giúp cho ăn được nhiều thêm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng侑 - hựuKhuyên răn — Báo đáp lại — Lòng rộng rãi.