Từ điển Thiều Chửu
佳 - giai
① Tốt. ||② Ðẹp, như giai nhân 佳人 con gái đẹp, người đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
佳 - giai
① Tốt, đẹp: 成績頗佳 Thành tích khá tốt; ② Hay: 佳話 Lời nói hay, giai thoại; 佳作 Tác phẩm hay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
佳 - giai
Tốt đẹp. Đẹp đẽ.