Từ điển Thiều Chửu
伴 - bạn
① Bạn, như đồng bạn 同伴 người cùng ăn với mình. ||② Tiếp, như bạn thực 伴食 ngồi tiếp ăn uống.
Từ điển Trần Văn Chánh
伴 - bạn
① Bạn: 伙伴 Bạn bè, bầu bạn: 老伴 Bạn già; ② Cùng làm, cùng đi, tiếp: 伴遊 Cùng đi chơi; 伴食 Ngồi tiếp ăn uống (cùng ngồi ăn uống).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
伴 - bạn
Người giao thiệp với mình, chơi với mình. Ta cũng gọi là Bạn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
伴 - phán
Phán hoán 伴奐: Chỉ ý tưởng lớn mà đẹp, hoặc lời văn phóng túng mà có văn chương — Một âm là Bạn. Xem Bạn.