Từ điển Trần Văn Chánh
乜 - khiết
【乜斜】khiết tà [miexie] ① Nheo mắt (tỏ ý coi khinh hoặc bất mãn): 他乜斜着眼睛,眼角掛着譏誚的笑意 Cặp mắt lão ta nheo nheo, đuôi mắt đượm vẻ cười chế nhạo; ② Lim dim: 乜斜的睡眼 Cặp mắt lim dim. Xem 乜 [Niè].
Từ điển Trần Văn Chánh
乜 - khiết
(Họ) Khiết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
乜 - mã
Nhìn xéo. Liếc — Mắt lác ( lé ).