KẾT QUẢ TRA TỪ
yểm hộ - 掩護
:
Che chỡ, giúp đỡ. Thường dùng làm từ ngữ quân sự. Cũng như: Yểm trợ. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại