KẾT QUẢ TRA TỪ
xuất đầu - 出頭
:
Thò đầu ra cho người ta thấy, ý nói ra mặt hành động. Thường nói: Xuất đầu lộ diện. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại