KẾT QUẢ TRA TỪ
xã đoàn - 社團
:
Nhóm người cùng việc làm, cùng chủ trương, họp lại để cùng sinh hoạt. Như: Đoàn thể. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại