KẾT QUẢ TRA TỪ
vũ đài - 舞臺
:
Chỗ đất cao để múa, cho người xung quanh dễ thấy — Cái sân khấu — Chỗ đua chen. Td: Vũ đài chính trị. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại