KẾT QUẢ TRA TỪ
vọng viễn - 望遠
:
Nhìn xa. Td: Vọng viễn kính ( ống nhòm, cũng gọi là Viễn vọng kính ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại