KẾT QUẢ TRA TỪ
vật thể - 物體
:
Thứ có hình dạng tầm vóc, chiếm vị trí trong không gian — Cũng chỉ cái tình trạng hiện có của sự vật. Td: Thể lỏng. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại