KẾT QUẢ TRA TỪ
trai phòng - 齋房
:
Nhà cho người tu hành ở. Đoạn trường tân thanh : » Hương đèn việc cũ trai phòng quen tay « — Phòng đọc sách, phòng học. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại