KẾT QUẢ TRA TỪ
tội nghiệp - 罪業
:
Việc làm ác, gây bởi những điều ác từ kiếp trước. Đoạn trường tân thanh : » Xét trong tội nghiệp Thuý Kiều « — Ta nay còn dùng làm lời thương hại. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại