KẾT QUẢ TRA TỪ
thổ tù - 土酋
:
Người đứng đầu một vùng đất. Như Thổ quan. Đoạn trường tân thanh : » Lệnh quân lại bắt ép duyên thổ tù «. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại