KẾT QUẢ TRA TỪ
thiết giáp - 鐵甲
:
Áo mặc ra trận làm bằng sắt để che tên đạn — Vỏ ngoài bằng sắt. Td: Thiết giáp xa. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại