KẾT QUẢ TRA TỪ
tản hành - 散行
:
Một thể văn vần, không bó buộc về bằng trắc vần điệu, gần như văn xuôi, miễn đọc lên dễ nghe. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại