KẾT QUẢ TRA TỪ
sương tín - 霜信
:
Tin sương. Sương xuống báo tin mùa thu tới — Một tên chỉ loài chim nhạn. Chim nhạn bay, báo tin mùa thu tới và sương xuống. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại