KẾT QUẢ TRA TỪ
sứ đồ - 使徒
:
Tên những người theo Cơ đốc giáo thời xưa, coi như mỗi người là một sứ giả của chúa, sai đi rao giảng đạo Chúa. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại