KẾT QUẢ TRA TỪ
sô lương - 芻糧
:
Cỏ cho ngựa và đồ ăn cho binh lính. Chỉ chung lương thực dùng trong quân đội. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại