KẾT QUẢ TRA TỪ
sinh địa - 生地
:
Vùng đất sống ( trái với Tử địa ) — Vùng đất hoang, chưa khai khẩn — Tên một vị thuốc bắc, tức củ của cây Địa hoàng. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại