KẾT QUẢ TRA TỪ
quân đoàn - 軍團
:
Một toán binh lính đông đảo — Tên một đơn vị quân đội, ở trên cấp Sư đoàn, bao gồm nhiều Sư đoàn. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại