KẾT QUẢ TRA TỪ
qua cát - 瓜葛
:
Dây của cây dưa, xoắn xít ràng buộc nhau. Chỉ mối liên hệ ràng buộc giữa người này với người khác. Td: Tình qua cát ( chỉ tình họ hàng ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại