KẾT QUẢ TRA TỪ
phục sinh - 復生
:
Sống lại — Một lễ trọng của đạo Cơ đốc. Xem Phục hoạt tiết 復活節. » Tưởng rằng Tây tử giáng hồn phục sinh «. ( Hoàng Trừu ). (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại